TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschuß

sợi ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
einschuss

chỗ trúng vào của một viên đạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đạn găm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phóng vào quỹ đạo của một hỏa tiễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú sút vào gôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi ngáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nhiễm trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ viêm tấy lên dưới chân ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nộp tiền vào ngần hàng cho khoản trả trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einschuß

pick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
einschuss

weft/woof/fill

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

woof text

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

einschuß

Einschuß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
einschuss

Schuss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schussgarn

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gewebe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

weft/woof/fill

Schuss, Einschuss, Schussgarn (querlaufende Fäden)

woof text

Gewebe; Einschuss, Schuss, Schussgarn (querlaufende Fäden)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschuss /der; -es, Einschüsse/

chỗ trúng vào của một viên đạn; chỗ đạn găm vào;

Einschuss /der; -es, Einschüsse/

sự thêm vào (Beimengung, Zusatz);

Einschuss /der; -es, Einschüsse/

(Raumf ) sự phóng vào quỹ đạo của một hỏa tiễn;

Einschuss /der; -es, Einschüsse/

(Sport) cú sút vào gôn;

Einschuss /der; -es, Einschüsse/

(Weberei) sợi ngáng (Schuss);

Einschuss /der; -es, Einschüsse/

(Landw , Tiermed ) chỗ nhiễm trùng; chỗ viêm tấy lên dưới chân ngựa (hervör- gerufene Schwellung);

Einschuss /der; -es, Einschüsse/

(Bankw ) sự nộp tiền vào ngần hàng cho khoản trả trước;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschuß /m/KT_DỆT/

[EN] pick

[VI] sợi ngang

Einschuß /m/KT_DỆT/

[EN] weft

[VI] sợi ngang (dệt)