TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einriß

chỗ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đút gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết nủt.■

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
einriss

chỗ rách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đứt gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einriss

stripe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einriß

Einriß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
einriss

streifiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einriss

queue de vache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einriss,streifiger

[DE] Einriss; streifiger

[EN] stripe

[FR] queue de vache; veine

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einriss /der; -es, -e/

chỗ rách; chỗ gãy; chỗ đứt gãy; vết nứt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einriß /m -sses, -sse/

1. [chỗ] rách, xẻ; đưông xẻ; lỗ thủng rách; 2. chỗ gãy, chỗ đút gãy, vết nủt.■