TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

di

chỉ số hướng tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thân xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“mèo”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“bồ”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm theo kiểu tài tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc gì với tính châ't nghiệp dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

di

Di

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

di

Di

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Di /a. phy.se , die; -, -n (Anat.)/

thân xương;

DI /.zi.nea, die; -, ...een/

(đùa) tình nhân; người tình; “mèo”; “bồ” (Geliebte);

di /let.tie.ren [dile'tkron] (sw. V.; hat) (bildungsspr. selten)/

làm theo kiểu tài tử; làm việc gì với tính châ' t nghiệp dư;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Di /v_tắt (Richtwirkungsindex)/ÂM/

[EN] Di (directivity index)

[VI] chỉ số hướng tính