bespannen /(sw. V.; hat)/
bọc quanh;
bọc vải;
che phủ;
trải lên;
trùm lên;
eine Wand mit Stoff bespannen : phủ bức tường bằng vải einen Wagen mit einer Plane bespannen : trùm chiếc xe bằng vải bạt Liegestühle neu bespannen lassen : cho bọc lại các ghế dài.
bespannen /(sw. V.; hat)/
thắng xe;
thắng ngựa (hay con vật kéo) vào xe;
die Kutsche ist mit zwei Schimmeln bespannt : cỗ xe được thắng hai con ngựa bạch.