TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausstoß

sản lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đẩy dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phụt ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đẩy ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sảnxuát thép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sán lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức sân xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối lượng sản xuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy phóng ngư lôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối lượng sản xuất trong một đơn vị thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausstoß

output

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

production

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expulsion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ejection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

machine output

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

performance on production

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

productive output

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work output

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausstoß

Ausstoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchsatz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausgabe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Endleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbringung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbringungsmenge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erzeugung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erzeugungsmenge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mengenleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Produktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stückleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausgebrachte Menge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ausstoss

Emission

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausstrahlung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

ausstoß

sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

production

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rendement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rendement en pièces

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rendement en pièces finies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgang,Ausstoß,Endleistung /INDUSTRY,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausgang; Ausstoß; Endleistung

[EN] output

[FR] sortie

Arbeitsleistung,Ausbringung,Ausbringungsmenge,Ausstoß,Erzeugung,Erzeugungsmenge,Leistung,Mengenleistung,Produktion,Stückleistung,ausgebrachte Menge /ENG-MECHANICAL/

[DE] Arbeitsleistung; Ausbringung; Ausbringungsmenge; Ausstoß; Erzeugung; Erzeugungsmenge; Leistung; Mengenleistung; Produktion; Stückleistung; ausgebrachte Menge

[EN] machine output; output; performance on production; production; productive output; work output

[FR] débit; production; rendement; rendement en pièces; rendement en pièces finies

Từ điển Polymer Anh-Đức

emission

Emission, Ausstoss, Ausstrahlung

output

Ausstoß, Durchsatz (' Leistung' ); Ausgabe;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausstoß /der; -es, Ausstöße (PI. selten) (Wirtsch.)/

sản lượng; mức sản xuất; khối lượng sản xuất trong một đơn vị thời gian;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstoß /m -es, -Stöße/

sự] sảnxuát thép;

Ausstoß /m -es, -stößee/

1. sán lượng, mức sân xuất, khối lượng sản xuát, định múc; 2.(quân sự) máy phóng ngư lôi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausstoß /m/D_KHÍ/

[EN] expulsion

[VI] sự đẩy dầu (bởi nước mao dẫn khỏi lớp đá phiến)

Ausstoß /m/KTH_NHÂN/

[EN] discharge

[VI] sự xả

Ausstoß /m/ÔTÔ, VTHK/

[EN] emission

[VI] sự phát tán

Ausstoß /m/CT_MÁY/

[EN] output, production

[VI] sản lượng

Ausstoß /m/CƠ/

[EN] ejection

[VI] sự phụt ra, sự đẩy ra

Ausstoß /m/VT&RĐ/

[EN] emission

[VI] sự phát xạ