TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgenommen

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ phi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausgenommen

gutted

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausgenommen

ausgenommen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ausgenommen

éviscéré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir werden kommen, ausgenommen es regnet

chúng tôi sẽ đến, trừ phi trời mưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgenommen /(Konj )/

ngoài ra; ngoại trừ; trừ phi (außer);

wir werden kommen, ausgenommen es regnet : chúng tôi sẽ đến, trừ phi trời mưa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausgenommen /FISCHERIES/

[DE] ausgenommen

[EN] gutted

[FR] éviscéré