Việt
chửi mắng
chửi rủa
đánh mắng
lừa dối
lừa bịp.
sự chửi mắng
sự chửi rủa
sự la rầy thậm tệ
Đức
Anschiß
Anschiss /der; -es, -e/
(từ lóng) sự chửi mắng; sự chửi rủa; sự la rầy thậm tệ;
Anschiß /m -sses, - sse/
1. [sự] chửi mắng, chửi rủa, đánh mắng; 2. [sự, thủ đoạn] lừa dối, lừa bịp.