TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adagio

chậm rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoan thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịp chậm rãi khoan thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản nhạc được ghi “adagio”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản nhạc chơi theo nhịp khoan thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

adagio

adagio

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adagio /[a'da:d 30 ] (Adv.) (Musik)/

chậm rãi; khoan thai;

Adagio /[a'da:d 3 o], das; -s, -s/

nhịp chậm rãi khoan thai (langsames, ruhiges Tempo);

Adagio /[a'da:d 3 o], das; -s, -s/

bản nhạc (hoặc một đoạn nhạc) được ghi “adagio”; bản nhạc chơi theo nhịp khoan thai;