Việt
đi chệch
đi sai
đi lạc.
sự đi chệch đường
sự lạc đề
Đức
Abschweifung
AbSchweifung /die; -, -en/
sự đi chệch đường; sự lạc đề;
Abschweifung /f =, -en/
sự] đi chệch, đi sai, đi lạc.