TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kuchen

ác là

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bếp trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà đầu bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn làm bánh ngọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực đơn dự kiến 1 Kũclỉ lein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
küchen

bánh ngọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kuchen

pie

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stopper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shear-cake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tweel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tweel block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kuchen

Kuchen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorsatzkuchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschlussstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
küchen

Küchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

kuchen

gâteau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couvercle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

portine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porte d'ouvreau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während er den Kaffee trinkt und den Kuchen ißt, wundert er sich darüber, daß das Ende der Welt so dunkel ist.

Trong lúc ăn bánh uống cà phê, anh lấy làm ngạc nhiên rằng kết thúc của thế giới lại tối đen đến thế.

In dem kleinen Café mit den sechs Tischen auf der Straße und den Petunienkästen sitzt ein junger Mann vor Kaffee und Kuchen.

Ở cái quán nhỏ bày ngoài đường sáu cái bàn và những chậu hoa dã yên có một chàng trai ngồi uống cà phê, ăn bánh ngọt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mittlerer spezifischer Kuchen widerstand, bezogen auf die Masse des trockenen Kuchens, in m/kg

Độ cản đặc trưng trung bình của bã lọc trên khối lượng bã lọc khô [m/kg]

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Wer ist draußen? - "Rotkäppchen, das bringt Kuchen und Wein, mach auf!" -

Ai ở ngoài đó đấy?- Cháu là Khăn đỏ đây, bà mở cửa cho cháu với!

die Großmutter aß den Kuchen und trank den Wein, den Rotkäppchen gebracht hatte, und erholte sich wieder; Rotkäppchen aber dachte:

Bà lão ăn bánh uống sữa do Khăn đỏ mang đến, ăn xong bà thấy người khỏe hẳn ra. Khăn đỏ nghĩ bụng:-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, - (veraltet, noch geh.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Küchen /m -s, =/

bánh ngọt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuchen /Chef, der/

bếp trưởng;

Kuchen /.fee, die/

(đùa) bà đầu bếp (Köchin);

Kuchen /.form, die/

khuôn làm bánh ngọt;

Kuchen /hil.fe, die/

người phụ bếp;

Kuchen /zettel, der/

thực đơn dự kiến 1 Kũclỉ lein; das;

-s, - (veraltet, noch geh.) :

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kuchen

[DE] Kuchen

[EN] lump

[FR] gâteau

Kuchen,Vorsatzkuchen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Kuchen; Vorsatzkuchen

[EN] stopper

[FR] couvercle(B); portine(F)

Kuchen,Verschlussstein,Vorsatzkuchen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Kuchen; Verschlussstein; Vorsatzkuchen

[EN] shear-cake; tweel; tweel block

[FR] porte d' ouvreau

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kuchen

[DE] Kuchen

[EN] pie

[VI] ác là