Việt
kết hợp chặt chẻ
hợp nhất
hợp thành tổ chức
choàng
khoác
quàng .
Anh
Incorporate
adopt
Đức
Übernehmen
v Radführung übernehmen
Dẫn hướng bánh xe
Werkzeugmaschinen übernehmen die Stoffumformung.
Máy công cụ làm thay đổi hình dạng nguyên vật liệu.
Verdichtungsringe. Sie übernehmen die
Xéc măng kín khí có nhiệm vụ:
Ölabstreifringe. Sie übernehmen das
Xéc măng gạt dầu có nhiệm vụ
Sie übernehmen die eigentliche Zerspanungsarbeit.
Chúng đảm nhiệm công việc cắt gọt.
übernehmen /vt/
choàng, khoác, quàng (áo khoác).
übernehmen
[DE] Übernehmen
[EN] Incorporate
[VI] kết hợp chặt chẻ, hợp nhất, hợp thành tổ chức