TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überflutung

sự tràn ngập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy dẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập lụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước lũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận lụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạn lụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überflutung

inundation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overflow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

überflutung

Überflutung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zu dieser Anpassung gehört eine Resistenz gegenüber den Schädlingen im Anbaugebiet (Unkräuter, Insekten, Pilze, Bakterien, Viren) bei Bedarf gegenüber Trockenheit oder auch gegenüber Überflutung.

Sự thích ứng này bao gồm việc kháng sâu bệnh trong khu vực đang phát triển (cỏ dại, côn trùng, nấm, vi khuẩn, virus), khi cần thiết chống hạn hán hay chống lụt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überflutung /die; -, -en/

trận lụt; nạn lụt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überflutung /f =, -en/

sự] tràn ngập, đầy dẫy, ngập lụt, nước lũ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überflutung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] inundation, overflow

[VI] sự tràn ngập