TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überdecken

phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát vữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp chồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überdecken

lap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overcoat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

überdecken

Überdecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei beiden kommt es darauf an, die positiven Eigenschaften Härte, Zähigkeit bzw. Festigkeit zu verbessern und ungünstige Eigenschaften wie die Sprödigkeit zu überdecken.

Ở cả hai loại vật liệunày, việc cải thiện các đặc tính tốt như độ cứng, độ daihoặc độ bền, hoặc làm giảm các đặc tính không thuậnlợi như độ giòn rất quan trọng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überdecken /vi/

phủ, che, đậy (bằng gì),

überdecken /vt/

phủ, che, đậy; (xây dựng) lợp lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überdecken /vt/S_PHỦ/

[EN] lap

[VI] phủ

Überdecken /vt/XD/

[EN] overcoat

[VI] trát vữa

Überdecken /vt/XD/

[EN] lap

[VI] lợp, xếp chồng (gạch ngói)