TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überleben

sông sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng lâu hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm mùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống lâu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗi thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überleben

persistence

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

überleben

überleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Persistenz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Beharrlichkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausdauer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Überdauerung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Patient wird diese Nacht nicht überleben

người bệnh sẽ không qua khỏi đêm nay

das überleb ich nicht!

tôi không thể chịu đựng nổi!

sie überlebte ihren Mann um fünf Jahre

bà ấy sống lâu hơn chồng được năm năm.

diese Mode wird sich bald überleben

kiểu váy áo này sắp lỗi thời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Kranke wird diese Nacht nicht überleben

bệnh nhân sống được đến sáng;

Từ điển Polymer Anh-Đức

persistence

Persistenz, Beharrlichkeit, Ausdauer; (survival) Überdauerung, Überleben

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überleben /(sw. V.; hat)/

sông sót;

der Patient wird diese Nacht nicht überleben : người bệnh sẽ không qua khỏi đêm nay das überleb ich nicht! : tôi không thể chịu đựng nổi!

überleben /(sw. V.; hat)/

sống lâu hơn;

sie überlebte ihren Mann um fünf Jahre : bà ấy sống lâu hơn chồng được năm năm.

überleben /(sw. V.; hat)/

lỗi thời; lạc hậu;

diese Mode wird sich bald überleben : kiểu váy áo này sắp lỗi thời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überleben /vt/

1. sóng lâu hơn; 2. trải qua, nếm mùi, ném trải, thể nghiệm; 3. sông sót, sống thêm; der Kranke wird diese Nacht nicht überleben bệnh nhân sống được đến sáng;